Có 2 kết quả:

誨人不倦 huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ诲人不倦 huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

instructing with tireless zeal (idiom, from Analects)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

instructing with tireless zeal (idiom, from Analects)

Bình luận 0