Có 2 kết quả:
誨人不倦 huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ • 诲人不倦 huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
instructing with tireless zeal (idiom, from Analects)
Bình luận 0
huì rén bù juàn ㄏㄨㄟˋ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
instructing with tireless zeal (idiom, from Analects)
Bình luận 0